Có 1 kết quả:
推卸 tuī xiè ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid (esp. responsibility)
(2) to shift (the blame)
(3) to pass the buck
(2) to shift (the blame)
(3) to pass the buck
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0